Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
quiver
/'kwivə[r]/
US
UK
Động từ
rung; run
the
moth
quivered
its
wings
con bướm đêm rung cánh
quivering
with
rage
giận run lên
Danh từ
sự rung; sự run
the
quiver
of
an
eyelid
sự rung của mí mắt, sự nháy mí mắt
tiếng rung; tiếng run
Danh từ
bao đựng tên
* Các từ tương tự:
quivered
,
quiverful
,
quivering