Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
quitter
/ˈkwɪtɚ/
US
UK
noun
plural -ters
[count] informal + disapproving :a person who easily gives up or stops doing something :a person who quits
Don't
be
a
quitter.
I
know
you
can
do
it
.