Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
quid pro quo
/kwidprəʊ-'kwəʊ/
US
UK
Danh từ
(số nhiều quid pro quos)
vật đền đáp lại (cái gì)
please
accept
the
use
of
our
cottage
as
a
quid
pro
quo
for
lending
us
your
car
xin cứ sử dụng ngôi nhà tranh của chúng tôi coi như để đền đáp lại ơn ông cho chúng tôi mượn xe