Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
quash
/'kwɒ∫/
US
UK
Động từ
bác bỏ
quash
a
verdict
bác bỏ một bản án
dẹp yên, dập tắt
the
rebellion
was
quickly
quashed
cuộc nổi loạn đã bị dập tắt nhanh chóng
* Các từ tương tự:
quashee