Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
quartet
/'kwɔ:tet/
US
UK
Danh từ
(nhạc)
bộ tư, bản nhạc cho bộ tư
a
string
quartet
bộ tư đàn đây
nhóm bốn, bộ tư (người, vật)
a
quartet
of
novels
with
a
linking
theme
bộ tư tiểu thuyết có đề tài liên hợp mắt xích với nhau
* Các từ tương tự:
quartette