Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
quartermaster
/'kwɔ:təma:stə[r]/
US
UK
(quân) sĩ quan hậu cần tiểu đoàn (bộ binh)
(hàng hải) hạ sĩ phụ trách tín hiệu
Quartermaster General
cục trưởng cục quân nhu
* Các từ tương tự:
quartermaster-general