Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
pyramid
/'pirəmid/
US
UK
Danh từ
kim tự tháp (Ai Cập)
(toán) hình chóp
chồng hình chóp
a
pyramid
of
tins
in
a
shop
window
chồng hộp [xếp thành] hình chóp ở tủ kính bày hàng của một cửa hiệu
* Các từ tương tự:
pyramid selling
,
pyramidal
,
pyramidalism
,
pyramidally
,
pyramidia
,
Pyramiding
,
pyramidion
,
pyramidise
,
pyramidist