Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
puzzled
/'pʌzld/
US
UK
Tính từ
với vẻ không hiểu; bối rối
she
listened
with
a
puzzled
expression
on
her
face
chị ta lắng nghe, với vẻ mặt bối rối
* Các từ tương tự:
puzzledom