Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
pushing
/'pʊ∫iŋ/
US
UK
Tính từ
như pushy
xem
pushy
(vị ngữ; khẩu ngữ) đã gần, ngót nghét (một tuổi nào đó)
pushing
fifty
đã gần ngũ tuần, ngót nghét năm mươi
* Các từ tương tự:
pushingly