Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
pup
US
UK
noun
That young pup had the gall to tell me I was too old to be running the company
puppy
whelp
upstart
whippersnapper
popinjay
cub
jackanapes
show-off
braggart
* Các từ tương tự:
pupil
,
puppet