Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
pungent
/'pʌndʒənt/
US
UK
Tính từ
hắc, hăng; cay (mùi vị)
a
pungent
odour
mùi hắc
a
pungent
sauce
nước xốt cay
chua cay; cay độc (lời châm biếm…)
pungent
comments
những lời bình luận cay độc
* Các từ tương tự:
pungently