Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
punctuate
/'pʌŋkt∫ʊeit/
US
UK
Động từ
đánh dấu chấm câu
the
children
have
not
yet
learned
to
punctuate
correctly
tụi trẻ chưa học chấm câu một cách đúng đắn
lúc lúc lại ngắt quãng
the
announcement
was
punctuated
by
cheers
from
the
crowd
lời công bố lại lúc bị ngắt quãng bởi những tiếng hoan hô của quần chúng