Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
puerile
/ˈpjɚrəl/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] formal + disapproving :silly or childish especially in a way that shows a lack of seriousness or good judgment
a
puerile
comedy
puerile
behavior