Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
pucker
/'pʌkə[r]/
US
UK
Động từ
[làm] nhăn, [làm] cau lại
the
dress
puckered
at
the
shoulders
chiếc áo dài nhăn ở vai
the
child's
face
puckered
[
up
]
and
he
began
to
cry
mặt cháu bé cau lại và nó bắt đầu khóc
pucker
one's
brow
cau mày
Danh từ
nếp nhăn (ở quần áo)
* Các từ tương tự:
puckered
,
puckery