Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
psychological
/,saikə'lɒdʒikl/
US
UK
Tính từ
[thuộc] tâm lý học, [thuộc] tâm lý
the
psychological
development
of
a
child
sự phát triển tâm lý của trẻ em
psychological
research
nghiên cứu tâm lý học
the psychological moment
lúc thích hợp nhất (để làm việc gì, bảo đảm thành công)
* Các từ tương tự:
psychological warfare
,
psychologically