Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
psyche
/ˈsaɪki/
US
UK
noun
plural psyches
[count] formal :the soul, mind, or personality of a person or group
some
hidden
corner
within
your
psyche
the
female
/
male
/
human
psyche
the
nation's
psyche
* Các từ tương tự:
psyched
,
psychedelia
,
psychedelic