Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
proximity
/proximity/
US
UK
Danh từ
trạng thái gần (về không gian, thời gian...))
proximity
of
blood
quan hệ họ hàng gần
sự gần, sự lân cận
* Các từ tương tự:
proximity fuse