Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
provoke
/prə'vəʊk/
US
UK
Động từ
khiêu khích, trêu chọc
if
you
provoke
the
dog
,
it
will
bite
you
nếu anh trêu chọc con chó thì nó cắn đấy
khích
he
was
provoked
by
their
mockery
to
say
more
than
he
had
intended
anh bị chúng nó khích bằng lời nhạo báng khiến anh nói nhiều hơn những gì định nói
gây [ra]
provoke
laughter
gây cười
* Các từ tương tự:
provoker