Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
provender
/ˈprɑːvəndɚ/
US
UK
noun
[noncount] old-fashioned :food
a
supply
of
provender