Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
protuberant
/proʊˈtuːbərənt/
/Brit prəʊˈtjuːbərənt/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :sticking out from a surface usually with a curved or rounded shape
slightly
protuberant [=
bulging
]
eyes
/
lips