Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
protector
/prə'tektə[r]/
US
UK
Danh từ
người bảo vệ, người che chở
vật bảo vệ
the
swordsmen
wore
chest
protectors
người đánh kiếm mang vật bảo vệ ngức
* Các từ tương tự:
protectoral
,
protectorate
,
protectorship
,
protectory