Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
prophetic
/prə'fetik/
US
UK
Tính từ
(cách viết khác prophetical)
tiên tri; như một nhà tiên tri
(of something) tiên đóan; nói trước; cho thấy trước
prophetic
remarks
những nhận xét [có tính chất] tiên đóan
his
early
achievements
were
prophetic
of
his
future
greatness
những thành tựu sớm của ông cho thấy trước sự vĩ đại tương lai của ông
* Các từ tương tự:
prophetical
,
prophetically
,
propheticalness