Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
propagate
/'prɒpəgeit/
US
UK
Động từ
nhân giống; truyền giống
propagate
plants
from
seeds
nhân giống cây bằng hạt
plants
won't
propagate
in
these
conditions
cây không thể nhân giống được trong các điều kiện này
truyền bá; lan truyền
missionaries
went
far
afield
to
propagate
their
faith
các nhà truyền giáo đi xa để truyền bá tôn giáo của họ
propagate
news
loan truyền tin tức, loan tin
truyền
propagate
heat
truyền nhiệt