Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
pronounced
/prə'naʊnst/
US
UK
Tính từ
rõ nét, rõ rệt
a
pronounced
limp
tật đi khập khiễng rõ [nét]
a
man
of
pronounced
opinions
người có ý kiến rõ rệt
* Các từ tương tự:
pronouncedly
,
pronouncedness