Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
prominent
/'prɒminənt/
US
UK
Tính từ
lồi lên, nhô ra
prominent
cheek-bones
xương gò má nhô cao lên; lưỡng quyền cao
nổi rõ; dễ thấy
the
house
is
in
a
prominent
position
on
the
village
green
ngôi nhà ở một vị trí mổi rõ trên nền xanh lá cây của xóm làng
nổi bật; quan trọng
a
prominent
political
figure
một nhân vật chính trị nổi bật
* Các từ tương tự:
prominently