Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
prominence
/'prɒminəns/
US
UK
Danh từ
sự lồi lên; sự nhô ra
sự nổi rõ
sự nổi bật; sự quan rọng
a
young
writer
who
has
recently
come
to
(
into
) prominence
một nhà văn trẻ mới nổi [bật] lên
vật lồi lên, vật nhô ra
a
small
prominence
in
the
middle
of
the
level
plain
một chỗ lồi lên ở giữa miền đồng bằng bằng phẳng