Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
progenitor
/prəʊ'dʒenitə[r]/
US
UK
Danh từ
tổ tiên (người, thú vật, cây)
(nghĩa bóng) ông tổ
Marx
was
the
progenitor
of
Communism
Marx là ông tổ của chủ nghĩa cộng sản
* Các từ tương tự:
progenitorial