Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
professor
/prə'fesə[r]/
US
UK
Danh từ
(viết tắt Prof)
(Mỹ cách viết khác full professor) giáo sư [đại học]
(Mỹ) cán bộ giảng dạy đại học
(đùa) giáo sư (dùng gọi huấn luyện viên về nhiều môn khác nhau)
professor
Pate
,
the
famous
phrenologist
giáo sư Pate, nhà xem tướng số nổi tiếng
* Các từ tương tự:
professorate
,
professorial
,
professorially
,
professoriate
,
professorship