Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
professed
/prə'fest/
US
UK
Tính từ
(thuộc ngữ)
tự nhận
she
was
betrayed
by
her
professed
friends
chị ta bị những người tự nhận là bạn chị bội phản
công khai
a
professed
supporter
of
disarmament
một người công khai ủng hộ việc giải trừ quân bị
(tôn giáo) đã phát nguyện
a
professedly
feminist
chị ta công khai là người theo thuyết nam nữ bình quyền
* Các từ tương tự:
professedly