Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
prodigy
/ˈprɑːdəʤi/
US
UK
noun
plural -gies
[count] :a young person who is unusually talented in some way
child
prodigies
a
chess
/
tennis
/
math
prodigy