Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
procure
/prə'kjʊə[r]/
US
UK
Động từ
kiếm; cấp
the
book
is
out
of
print
and
difficult
to
procure
cuốn sách không còn bày bán nữa và khó kiếm lắm
he
was
responsible
for
procuring
supplies
for
the
army
nó chịu trách nhiệm cấp hàng cho quân đội
(nghĩa xấu) dắt (gái) cho khách
he
was
accused
of
procuring
women
for
his
business
associates
nó bị tố cáo là dắt gái cho các bạn cộng tác kinh doanh với nó
* Các từ tương tự:
procurement
,
procurer
,
procuress