Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
proceedings
/prə'si:diŋz/
US
UK
Danh từ
(số nhiều)
(+ against) sự kiện [tụng]; sự tố tụng
start
proceedings
against
somebody
for
divorce
khởi tố ai xin ly hôn
cách tiến hành (một buổi lễ, một buổi họp…)
the
proceedings
at
the
meeting
were
rather
disorderly
cách tiến hành buổi họp hơi lộn xộn
(+ of) biên bản (một cuộc thảo luận, một hội nghị…)