Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
prismatic
/prɪzˈmætɪk/
US
UK
adjective
technical :using, containing, or shaped like a prism
a
prismatic
lens
prismatic
crystals