Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
prevailing
/pri'veiliη/
US
UK
Tính từ
(thuộc ngữ)
đang thịnh hành, đang phổ biến
prevailing
fashion
mốt đang thịnh hành
thường thổi hơn cả (từ hướng nào đó, nói về gió)
the
prevailing
wind
here
is
from
the
south-east
gió thường thổi hơn cả ở đây là gió đông nam
* Các từ tương tự:
prevailingly
,
prevailingness