Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
presumptuous
/pri'zʌmpt∫uəs/
US
UK
Tính từ
quá tự tin
cả gan
he
was
presumptuous
in
making
the
announcement
before
the
decision
had
been
approved
anh ta cả gan loan báo trước khi quyết nghị được thông qua
* Các từ tương tự:
presumptuously
,
presumptuousness