Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
presumptive
/pri'zʌmptiv/
US
UK
Tính từ
(luật học)
đoán chắc là đúng
presumptive
evidence
chứng cứ đoán chắc là đúng
có khả năng, có thể
the
presumptive
heir
;
the
heir
presumptive
người có thể là kể kế vị (trừ phi có người khác có quyền đòi kế vị cao hơn)
* Các từ tương tự:
presumptively