presentation
/'prezntəi∫n/ /pri:zən'təi∫n/
Danh từ
sự đưa ra, sự bày ra; sự trình ra, sự trình bày
tấm séc đưa ra nhà băng là lĩnh được tiền
chị ta cần cải tiến cách trình bày lý lẽ của chị
vở trình diễn
vở trình diễn mới
tặng phẩm (vào một dịp long trọng)
nữ hoàng sẽ tự tay trao tặng phẩm
lễ trao tặng phẩm
(y học) ngôi (của thai)