Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
prepossessing
/pri:pə'zesiη/
US
UK
Tính từ
dễ thương, hấp dẫn
a
prepossessing
smile
nụ cười dễ thương
her
appearance
is
not
at
all
prepossessing
diện mạo cô ta chẳng hấp dẫn chút nào cả
* Các từ tương tự:
prepossessingly
,
prepossessingness