Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
premise
/'premis/
US
UK
Danh từ
(cách viết khác premiss)
(triết học) tiền đề (của tam đoạn luận)
giả thuyết
advice
to
investors
was
based
on
the
premise
that
interest
rates
would
continue
to
fall
lời khuyên các nhà đầu tư là căn cứ vào giả thuyết rằng tỷ suất rằng tỷ suất lợi tức sẽ tiếp tục giảm
* Các từ tương tự:
premises