Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
preheat
/pri:'hi:t/
US
UK
Động từ
(chủ yếu ở dạng bị động)
đốt nóng trước
cook
the
pie
for
20
minutes
in
a
preheated
oven
nướng bánh patê hai mươi phút trong lò đã đốt nóng trước
* Các từ tương tự:
preheater
,
preheating