Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
predominance
/pri'dɒminəns/
US
UK
Danh từ
sự trội hơn; ưu thế
the
predominance
of
blue
in
the
colour
sheme
sự trội hơn của màu xanh trong sự phối màu
the
policy
is
designed
to
prevent
the
predominance
of
one
group
over
another
chính sách được thảo ra với ý định ngăn ngừa ưu thế của nhóm này đối với nhóm khác