Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
predict
US
UK
verb
My mother predicted that there would be moments like this. If only I could predict the winner of the 2.30!
foretell
prophesy
forecast
foresee
augur
prognosticate
forewarn
presage
vaticinate
portend
foreshadow
foretoken
forebode
intimate
hint
suggest
* Các từ tương tự:
predictable
,
prediction