Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
precursor
/,pri:'kɜ:sə[r]/
US
UK
Danh từ
người báo trước; dấu hiệu bao trước
small
disturbances
that
were
precursors
of
the
revolution
to
come
một vài xáo trộn báo trước cách mạng sắp tới
tiền thân (của một phát minh khoa học)
the
first
telephone
was
the
precursor
of
modern
communications
networks
máy điện thoại đầu tiên, tiền thân của mạng lưới liên lạc hiện đại
* Các từ tương tự:
precursory