Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
preacher
/'pri:t∫[r]/
US
UK
Danh từ
người thuyết giáo, người thuyết pháp, người giảng đạo
* Các từ tương tự:
preachership