Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
pre-empt
/,pri:'empt/
US
UK
Động từ
giành được (cái gì) do hành động trước những người khác
chiếm giữ (đất công) để được quyền ưu tiên mua trước
ngừa trước (bằng cách hành động trước)
the
workers
took
control
of
the
factory
in
order
to
pre-empt
its
sale
by
the
owners
công nhân nắm giữ việc điều khiển nhà máy để chặn không cho chủ bán nhà máy đi
* Các từ tương tự:
pre-emption
,
Pre-emption rights
,
pre-emptive