Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
prattle
/'prætl/
US
UK
Động từ
nói ngô nghê (trẻ em)
nói chuyện phiếm (người lớn)
Danh từ
chuyện phiếm, chuyện tầm phào
* Các từ tương tự:
prattler