Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
practised
/,præktis/
US
UK
Tính từ
(Mỹ practiced)
thành thạo (do tập luyện nhiều) có kinh nghiệm
he
performed
the
job
with
practised
skil
nó làm việc một cách khéo léo thành thạo