Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
pounce
/paʊns/
US
UK
Động từ
sà xuống vồ; vồ
the
hawk
pounced
on
its
pray
con chim cắt sà xuống vồ mồi
Danh từ
sự sà xuống vồ, sự vồ
* Các từ tương tự:
pouncer
,
pouncet-box