Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
postponement
US
UK
noun
There has been a postponement of the meeting till Monday
delay
adjournment
abeyance
suspension
stay
deferment
deferral
moratorium