Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Anh
postpartum
/ˌpoʊstˈpɑɚtəm/
US
UK
adjective
always used before a noun
medical :relating to or happening in the period of time following the birth of a child
a
postpartum
examination
/
care
* Các từ tương tự:
postpartum depression